GIỚI THIỆU SÁCH THÁNG 1/2024

             Bộ sách giáo khoa Cánh Diều lớp 5 là bộ sách mẫu dành cho giáo viên tập huấn lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 – 2025. Thư viện nhà trường xin giới thiệu tới quý thầy cô giáo dạy khối 5.

Bộ sách gồm 12 tên sách:

  1. Tiếng Việt 5 T.1
  2. Tiếng Việt 5 T.2
  3. Âm nhạc 5
  4. Khoa học 5
  5. Giáo dục thể chất 5:  
  6. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa
  7. Toán 5. T.1
  8. Toán 5. T.2
  9. Công nghệ 5
  10. Đạo đức 5
  11. Tin học 5v
  12. Lịch sử và địa lý 5

1. Em tập viết đúng, viết đẹp - Lớp 3. T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 40 tr.; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 372.634 3PKC.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01851, GK.01852, GK.01853, GK.01854, GK.01855, GK.01856, GK.01857, GK.01858, GK.01859, GK.01860,

2. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Chu Thị Thúy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 24 cm.
     Cánh diều
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01861, GK.01913,

3. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.
     Cánh diều
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01862, GK.01863,

4. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.
     Cánh diều
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01862, GK.01863,

5. LÊ ANH TUẤN
    Âm nhạc 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.01864, GK.01865,

6. LÊ ANH TUẤN
    Âm nhạc 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.01864, GK.01865,

7. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo Khoa/ Bùi Phương Nga(ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội.....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.35044 5.BPN.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.01866, GK.01867,

8. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo Khoa/ Bùi Phương Nga(ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội.....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.35044 5.BPN.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.01866, GK.01867,

9. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b),Đinh Khánh Thu....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 91 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.86 5.ĐQN.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01868, GK.01869,

10. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b),Đinh Khánh Thu....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 91 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.86 5.ĐQN.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01868, GK.01869,

11. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 103 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.37 5.NDQ.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.01870, GK.01871,

12. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 103 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.37 5.NDQ.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.01870, GK.01871,

13. NGUYỄN HOÀI ANH
    Toán 5. T.1/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01872, GK.01873,

14. NGUYỄN HOÀI ANH
    Toán 5. T.1/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01872, GK.01873,

15. NGUYỄN HOÀI ANH
    Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01874, GK.01875,

16. NGUYỄN HOÀI ANH
    Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt(c.b) Nguyễn Hoài Anh,....- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023: minh hoạ; 24cm.- (Cánh Diều)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01874, GK.01875,

17. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng....- Bản in Thủ.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh Diều)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.89 5ĐTB.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.01877, GK.01876,

18. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng....- Bản in Thủ.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh Diều)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.89 5ĐTB.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.01877, GK.01876,

19. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (chủ biên), Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTK.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01879, GK.01878,

20. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (chủ biên), Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTK.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01879, GK.01878,

21. NGUYỄN CHUNG HẢI
    Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên(ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.01880, GK.01881,

22. NGUYỄN CHUNG HẢI
    Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên(ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.01880, GK.01881,

23. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 5: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b.), Hồ Cẩm Hà....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- .: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.34 3NCC(.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01882, GK.01883,

24. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 5: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b.), Hồ Cẩm Hà....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- .: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 372.34 3NCC(.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01882, GK.01883,

                                Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo!

 

PT.THƯ VIỆN                                                                HIỆU TRƯỞNG