TUYÊN TRUYỀN GIỚI THIỆU SÁCH THÁNG 2/2024

       Bộ sách giáo khoa " Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống" lớp 5 là bộ sách mẫu dành cho giáo viên tập huấn lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 – 2025. Thư viện nhà trường xin trân trọng giới thiệu tới quý thầy cô giáo dạy khối 5.                          

Bộ sách " Chân trời sáng tạo" gồm 12 tên sách:

  1. Tiếng Việt 5 T.1
  2. Tiếng Việt 5 T.2
  3. Âm nhạc 5
  4. Mĩ thuật 5
  5. Khoa học 5
  6. Giáo dục thể chất 5:  
  7. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa
  8. Toán 5. T.1
  9. Toán 5. T.2
  10. Công nghệ 5
  11. Đạo đức 5
  12. Tin học 5v
  13. Lịch sử và địa lý 5

Bộ sách " Kết nối tri thức với cuộc sống" gồm 14 tên sách:

  1. Tiếng Việt 5 T.1
  2. Tiếng Việt 5 T.2
  3. Âm nhạc 5
  4. Mĩ thuật 5 - Bản 1
  5. Mĩ thuật 5 - Bản 2
  6. Khoa học 5
  7. Giáo dục thể chất 5:  
  8. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa
  9. Toán 5. T.1
  10. Toán 5. T.2
  11. Công nghệ 5
  12. Đạo đức 5
  13. Tin học 5v
  14. Lịch sử và địa lý 5

Sách "Tiếng anh- Smart Start"

                         Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo!


1. NGUYỄN LÊ HẰNG
    Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Trịnh Cẩm Lan....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NLH.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01884,

2. NGUYỄN LÊ HẰNG
    Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Trịnh Cẩm Lan....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NLH.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01885,

3. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Anh Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01886,

4. VŨ VĂN DƯƠNG
    Toán 5: Bản mẫu. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.
     Chỉ số phân loại: 372.7 5VVD.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01887,

5. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.01888,

6. NGUYỄN THỊ HOÀNG AN
    Đạo đức 5: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTHA.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.01889,

7. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI
    Âm nhạc 5: Bản mẫu/ Đỗ Thị minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(ch.b.),Mai Linh Chi....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.87 5NTPM.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.01890,

8. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01891,

9. PHẠM DUY ANH
    Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh.- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bnar in thử
     Chỉ số phân loại: 372.52 5PDA.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01892,

10. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 119tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.89 5NDV.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.01893,

11. PHAN ANH
    Tin học 5: Bản mẫu/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 84tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Sách giáo khoa
     Chỉ số phân loại: 372.34 5.PA.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01894,

12. VŨ VĂN THỊNH
    Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.86 5VVT.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01895,

13. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 99tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.01896,

14. PHẠM THỊ LỆ HẰNG
    Giáo dục thể chất 5: Bản in thử/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 88tr: minh hoạ màu; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040389596
     Chỉ số phân loại: 372.86 5PTLH.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01897,

15. NGUYỄN THỊ LÝ KHÁ
    Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.1/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 156tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 978604039230
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NTLKL.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01898,

17. HUỲNH VĂN SƠN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040389602
     Chỉ số phân loại: 372.83044 5HVS.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.01901,

18. ĐỖ XUÂN HỘI
    Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 108tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.35 5DXH.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.01902,

19. NGUYỄN TRÀ MY
    Lịch sử và địa lý 5: Bản mẫu/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung(đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 112tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040389688
     Chỉ số phân loại: 372.89 5NTM.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.01903,

20. QUÁCH TẤT KIÊN
    Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Hoàng....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 68tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040389619
     Chỉ số phân loại: 372.358 5QTK.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01904,

21. BÙI VĂN HỒNG
    Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếma (chủ biên), Lê Thị Mỹ Nga....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Bản in thử
     ISBN: 9786040389589
     Chỉ số phân loại: 372.358 5BVH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01905,

22. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 156tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NLH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01906,

24. HOÀNG MINH PHÚC
    Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa. Bản 2/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May(chủ biên), Vũ Đức Long....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 76 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Bản in thử
     ISBN: 97860403389633
     Chỉ số phân loại: 372.52 5HMP.M2 2023
     Số ĐKCB: GK.01909,

25. PHÓ ĐỨC HÒA
    Hoạt động trải nghiệm 5: Bản mẫu/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My….- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 95tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040390998
     Chỉ số phân loại: 372.37 5PDH.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.01910,

26. ĐINH THỊ KIM THOA
    Hoạt động trải nghiệm 5: Bản mẫu, Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa(tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm(ch.b.), Vũ Phương Liên....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 108tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 372.37 5ĐTKT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.01911,

27. VÕ ĐẠI PHÚC
    Tiếng Anh 5 - Smart Start: Sách giáo Khoa/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Dương Hoài Thương(Ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 80tr.: tranh màu; 28cm.
     Bản in thử
     Chỉ số phân loại: 372.6521 VĐP.TA5 2023
     Số ĐKCB: GK.01912,

 

                                                                Long Giao, ngày  23 tháng 2 nam 2024

PT.THƯ VIỆN                                                                HIỆU TRƯỞNG

 

Thái Thị Thúy