Bộ sách giáo khoa " Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống" lớp 5 là bộ sách mẫu dành cho giáo viên tập huấn lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 – 2025. Thư viện nhà trường xin trân trọng giới thiệu tới quý thầy cô giáo dạy khối 5.
Bộ sách " Chân trời sáng tạo" gồm 12 tên sách:
Bộ sách " Kết nối tri thức với cuộc sống" gồm 14 tên sách:
Sách "Tiếng anh- Smart Start"
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo!
1. NGUYỄN LÊ HẰNG Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Trịnh Cẩm Lan....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.6 5NLH.T1 2023 Số ĐKCB: GK.01884, |
2. NGUYỄN LÊ HẰNG Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Trịnh Cẩm Lan....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.6 5NLH.T2 2023 Số ĐKCB: GK.01885, |
3. HÀ HUY KHOÁI Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Anh Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 5HHK.T1 2023 Số ĐKCB: GK.01886, |
4. VŨ VĂN DƯƠNG Toán 5: Bản mẫu. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm. Chỉ số phân loại: 372.7 5VVD.T2 2023 Số ĐKCB: GK.01887, |
5. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.01888, |
6. NGUYỄN THỊ HOÀNG AN Đạo đức 5: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.83 5NTHA.DD 2023 Số ĐKCB: GK.01889, |
7. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI Âm nhạc 5: Bản mẫu/ Đỗ Thị minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(ch.b.),Mai Linh Chi....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.87 5NTPM.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.01890, |
8. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.358 5LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.01891, |
9. PHẠM DUY ANH Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh.- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bnar in thử Chỉ số phân loại: 372.52 5PDA.MT 2023 Số ĐKCB: GK.01892, |
10. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 119tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.89 5NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GK.01893, |
11. PHAN ANH Tin học 5: Bản mẫu/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 84tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Sách giáo khoa Chỉ số phân loại: 372.34 5.PA.TH 2023 Số ĐKCB: GK.01894, |
12. VŨ VĂN THỊNH Giáo dục thể chất 5: Bản mẫu/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.86 5VVT.GD 2023 Số ĐKCB: GK.01895, |
13. LƯU THU THUỶ Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 99tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.01896, |
14. PHẠM THỊ LỆ HẰNG Giáo dục thể chất 5: Bản in thử/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 88tr: minh hoạ màu; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389596 Chỉ số phân loại: 372.86 5PTLH.GD 2023 Số ĐKCB: GK.01897, |
15. NGUYỄN THỊ LÝ KHÁ Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.1/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 156tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 978604039230 Chỉ số phân loại: 372.6 5NTLKL.T1 2023 Số ĐKCB: GK.01898, |
17. HUỲNH VĂN SƠN Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040389602 Chỉ số phân loại: 372.83044 5HVS.DD 2023 Số ĐKCB: GK.01901, |
18. ĐỖ XUÂN HỘI Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 108tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.35 5DXH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.01902, |
19. NGUYỄN TRÀ MY Lịch sử và địa lý 5: Bản mẫu/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung(đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 112tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389688 Chỉ số phân loại: 372.89 5NTM.LS 2023 Số ĐKCB: GK.01903, |
20. QUÁCH TẤT KIÊN Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Hoàng....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 68tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040389619 Chỉ số phân loại: 372.358 5QTK.TH 2023 Số ĐKCB: GK.01904, |
21. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếma (chủ biên), Lê Thị Mỹ Nga....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040389589 Chỉ số phân loại: 372.358 5BVH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.01905, |
22. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 5. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 156tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.6 5NLH.T1 2024 Số ĐKCB: GK.01906, |
24. HOÀNG MINH PHÚC Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa. Bản 2/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May(chủ biên), Vũ Đức Long....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 76 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 97860403389633 Chỉ số phân loại: 372.52 5HMP.M2 2023 Số ĐKCB: GK.01909, |
25. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 5: Bản mẫu/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My….- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 95tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040390998 Chỉ số phân loại: 372.37 5PDH.HD 2023 Số ĐKCB: GK.01910, |
26. ĐINH THỊ KIM THOA Hoạt động trải nghiệm 5: Bản mẫu, Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa(tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm(ch.b.), Vũ Phương Liên....- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 108tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.37 5ĐTKT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.01911, |
27. VÕ ĐẠI PHÚC Tiếng Anh 5 - Smart Start: Sách giáo Khoa/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Dương Hoài Thương(Ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 80tr.: tranh màu; 28cm. Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.6521 VĐP.TA5 2023 Số ĐKCB: GK.01912, |
Long Giao, ngày 23 tháng 2 nam 2024
PT.THƯ VIỆN HIỆU TRƯỞNG
Thái Thị Thúy