THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 13

LỜI NÓI ĐẦU

Bộ sách giáo khoa Chân trời sáng tạo lớp 3 gồm đầy đủ 11 môn: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đạo Đức, Tự nhiên và xã hội, Âm nhạc, Mĩ thuật (Bản 1 và 2), Giáo dục thể chất, Hoạt động trải nghiệm, Tin học và Công nghệ.

Bộ sách Chân trời sáng tạo lớp 3 áp dụng chính thức từ năm học 2022 - 2023, được biên soạn theo hướng chú trọng gợi mở, truyền cảm hứng để học sinh tìm tòi, khám phá, sáng tạo và chinh phục giúp phát triển tiềm năng của bản thân. 

Bằng tất cả tâm tình, lòng kì vọng và nhiệt huyết với sự nghiệp giáo dục, chúng tôi hi vọng Chân trời sáng tạo sẽ là bộ SGK phù hợp, hiện đại, truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực; nhận được sự đồng tình và ủng hộ của học sinh, quý thầy, cô giáo và quý phụ huynh.

Bộ phận thư viện thực hiện quyển thư mục này giúp các em học sinh tiếp cận dễ dàng và nhanh chóng. Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi những sai sót, rất mong nhận được ý kiến phản hồi từ bạn đọc để thư mục được hoàn thiện nhằm phục vụ bạn đọc tốt nhất../.                                                  

 


1. NGUYỄN THỊ LY KHA
    Tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung....- H.: Giáo dục, 2022.- 144 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310569
     Chỉ số phân loại: 372.6 3TCL.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00115, GK.00116, GK.00117, GK.00118, GK.00119, GK.00298, GK.00120,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. NGUYỄN THỊ LY KHA
    Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 136 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040341365
     Chỉ số phân loại: 372.6 3NTTH.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00121, GK.00122, GK.00123, GK.00124, GK.00125, GK.00297, GK.00126, GK.01347, GK.01345, GK.01346, GK.01348, GK.01349, GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357,

3. TRẦN NAM DŨNG
    Toán 3. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung....- H.: Giáo dục, 2022.- 100 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310545
     Chỉ số phân loại: 372.7 3KTC.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00127, GK.00128, GK.00129, GK.00130, GK.00131, GK.00299,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. TRẦN NAM DŨNG
    Toán 3. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung....- H.: Giáo dục, 2022.- 92 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310552
     Chỉ số phân loại: 372.7 3KTC.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.00133, GK.00134, GK.00135, GK.00136, GK.00137, GK.00300, GK.00138, GK.00132, GK.01338, GK.01339, GK.01340, GK.01341, GK.01342, GK.01343, GK.01344,

5. ĐỖ XUÂN HỘI
    Tự nhiên và Xã hội 3/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 136 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân tời sáng tạo)
     ISBN: 9786040341372
     Chỉ số phân loại: 372.3 3LKH.TN 2022
     Số ĐKCB: GK.00139, GK.00140, GK.00141, GK.00142, GK.00143, GK.00301, GK.00144, GK.01336, GK.01337,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6. QUÁCH TẤT KIÊN
    Tin học 3/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83r.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310514
     Chỉ số phân loại: 372.34 3NTHN.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.00145, GK.00146, GK.00147, GK.00148, GK.00149, GK.00303, GK.00150,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. PHÓ ĐỨC HÒA
    Hoạt động trải nghiệm 3/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 91 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310743
     Chỉ số phân loại: 372.37 3PDH.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.00163, GK.00164, GK.00165, GK.00166, GK.00167, GK.00168, GK.01360, GK.01361, GK.01362, GK.01363, GK.01364, GK.01365, GK.01366, GK.01358, GK.01359,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. HỒ NGỌC KHẢI
    Âm nhạc 3/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Châu Anh (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 60 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310538
     Chỉ số phân loại: 372.87 3HNK.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00173, GK.00305, GK.00174,

10. NGUYỄN THỊ NHUNG
    Mĩ thuật 3. bản 1/ Nguyễn Thị Nhung(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (đồng ch.b.), Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Đỗ Viết Hoàng….- H.: Giáo dục, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310736
     Chỉ số phân loại: 372.58 3NTN.M1 2022
     Số ĐKCB: GK.00175, GK.00176, GK.00177, GK.00178, GK.00179, GK.00306, GK.00180, GK.00307,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. PHẠM THỊ LỆ HẰNG
    Giáo dục thể chất 3/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2022.- 84 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310491
     Chỉ số phân loại: 372.86 3PTLH.GD 2022
     Số ĐKCB: GK.00181, GK.00182, GK.00183, GK.00184, GK.00185, GK.00308, GK.00186, GK.00309, GK.00310, GK.00311, GK.00312, GK.00313,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. BÙI VĂN HỒNG
    Công nghệ 3/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân.- H.: Giáo dục, 2022.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310484
     Chỉ số phân loại: 372.358 3BVH.CN 2022
     Số ĐKCB: GK.00151, GK.00152, GK.00153, GK.00154, GK.00155, GK.00302, GK.00156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. HUỲNH VĂN SƠN
    Đạo đức 3/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310507
     Chỉ số phân loại: 372.83 3HVS.DD 2022
     Số ĐKCB: GK.00157, GK.00158, GK.00159, GK.00160, GK.00161, GK.00304, GK.00162,