1 | TN.00012 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2 | TN.00013 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3 | TN.00014 | Thùy Trang | Anh chàng nhanh trí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
4 | TN.00015 | Thùy Trang | Anh chàng nhanh trí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
5 | TN.00016 | Thùy Trang | Anh chàng nhanh trí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
6 | TN.00017 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. ; | Hà Nội | 2021 |
7 | TN.00034 | Nguyễn Chí Phúc | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
8 | TN.00035 | Thùy Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
9 | TN.00036 | Thùy Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
10 | TN.00037 | Thùy Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
11 | TN.00038 | Thùy Trang | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
12 | TN.00039 | Thùy Trang | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
13 | TN.00040 | Thùy Trang | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
14 | TN.00041 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
15 | TN.00042 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
16 | TN.00043 | Thùy Trang | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
17 | TN.00049 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
18 | TN.00050 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
19 | TN.00051 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
20 | TN.00052 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
21 | TN.00066 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh chưng bánh giầy: = The legend of square rice cake and round rice cake: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Như Quỳnh b.s. ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Như Quỳnh | Hà Nội | 2022 |
22 | TN.00120 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
23 | TN.00121 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
24 | TN.00122 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
25 | TN.00128 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
26 | TN.00140 | Nguyễn Chí Phúc | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The toad princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
27 | TN.00141 | Nguyễn Chí Phúc | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The toad princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
28 | TN.00142 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
29 | TN.00143 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
30 | TN.00144 | Nguyễn Chí Phúc | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The toad princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
31 | TN.00145 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
32 | TN.00146 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
33 | TN.00147 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
34 | TN.00168 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
35 | TN.00169 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
36 | TN.00170 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
37 | TN.00171 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
38 | TN.00172 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
39 | TN.00173 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
40 | TN.00174 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
41 | TN.00184 | Nguyễn Chí Phúc | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
42 | TN.00185 | Nguyễn Chí Phúc | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
43 | TN.00186 | Nguyễn Chí Phúc | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
44 | TN.00289 | Thùy Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
45 | TN.00290 | Thùy Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
46 | TN.00333 | Ngọc Linh | Cây tre trăm đốt: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Ngọc Linh biên soạn | Hội Nhà văn | 2019 |
47 | TN.00335 | Ngọc Linh | Thạch Sanh Lý Thông/ Ngọc Linh biên soạn | Hội Nhà văn | 2019 |
48 | TN.00338 | Ngọc Linh | Sự tích con muỗi/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
49 | TN.00347 | Ngọc Linh | Chiếc rìu vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Hội Nhà văn | 2019 |
50 | TN.00354 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
51 | TN.00445 | Nguyễn Lê An Phương | Bờm và Cuội: Cái rìu vàng: = Bom and Cuoi: The golden axe : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long ; Nguyễn Lê An Phương dịch | Giáo dục | 2019 |
52 | TN.00594 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
53 | TN.00782 | Nguyễn Chí Phúc | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | . Hà Nội | 2022 |
54 | TN.00799 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích bánh chưng bánh giầy: = The legend of square rice cake and round rice cake: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Duyên | Thanh niên | 2019 |
55 | TN.00944 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
56 | TN.01086 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. ; | Hà Nội | 2021 |
57 | TN.01102 | Ngọc Linh | Sự tích con muỗi/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
58 | TN.01115 | Đoàn Minh Nghĩa | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
59 | TN.01775 | Ngọc Linh | Sự tích con muỗi/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
60 | TN.02307 | Đoàn Minh Nghĩa | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
61 | TN.02669 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích bánh chưng bánh giầy: = The legend of square rice cake and round rice cake: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Duyên | Thanh niên | 2019 |
62 | TN.02786 | Ngọc Linh | Sự tích chú Cuội: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Ngọc Linh | Hội nhà văn | 2019 |
63 | TN.03263 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
64 | TN.03276 | Đoàn Minh Nghĩa | Ba chú lợn con: = Three little pigs : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
65 | TN.03280 | Thùy Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
66 | TN.03282 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
67 | TN.03283 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
68 | TN.03293 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
69 | TN.03296 | Thùy Trang | Anh chàng nhanh trí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
70 | TN.03298 | Đoàn Minh Nghĩa | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
71 | TN.03299 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
72 | TN.03313 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Tiên Gạo: = The Rice Fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
73 | TN.03363 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
74 | TN.03380 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
75 | TN.03409 | Minh Duy | Nàng tiên cá: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
76 | TN.03460 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
77 | TN.03461 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
78 | TN.03462 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
79 | TN.03493 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
80 | TN.03506 | Minh Duy | Chú mèo đi hia: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
81 | TN.03507 | Minh Duy | Cuốn sách rừng xanh: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
82 | TN.03508 | Minh Duy | Thuyền trưởng Sinbad: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
83 | TN.03509 | Minh Duy | Phù thuỷ xứ Oz: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
84 | TN.03510 | Chiếc nhẫn phép thuật | 80 Ngày vong quanh thế giới: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
85 | TN.03511 | Mai Bình | Tú Uyên dáng kiều: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
86 | TN.03512 | Minh Phương | Những người thợ giầy tý hon thần bí: = Mystical tiny shoemakers : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
87 | TN.03514 | Minh Phương | Công chúa hạt đậu: = The pea princess : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
88 | TN.03515 | Minh Duy | Sư tử và Chuột: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
89 | TN.03520 | Minh Phương | Rìu vàng rìu bạc: = Gold ax silver ax : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
90 | TN.03521 | Minh Duy | Công chúa tóc mây: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
91 | TN.03522 | Minh Phương | Cuộc phiêu lưu của Ronbinhood: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
92 | TN.03523 | Mai Bình | Công cha nghĩa mẹ: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
93 | TN.03524 | | Công chúa Bạch Tuyết: = The Snow White princess : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
94 | TN.03525 | Minh Duy | Con chim lửa và nàng công chúa Vasilissa: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
95 | TN.03526 | | Cô bé bán diêm: = The girl who sell matches : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
96 | TN.03528 | Minh Phương | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = Fishing old man and the golden fish : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
97 | TN.03529 | Minh Duy | Nàng tiên cá: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
98 | TN.03530 | | Chiếc rương biết bay: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương; Lời dịch: Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
99 | TN.03531 | | Gà trống choai học thổi kèn: = General breaking rock : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
100 | TN.03532 | Minh Phương | Người làm thuê vui vẻ: = Happy employees : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
101 | TN.03533 | | Giáng sinh yêu thương: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh | Hà Nội | 2023 |
102 | TN.03534 | Mai Bình | Sự tích cây vú sữa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
103 | TN.03536 | Minh Phương | Ếch bán đầm lầy: = The frog sell swamp : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
104 | TN.03537 | Minh Phương | Củ cải quay trở lại: = The turnip is back : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
105 | TN.03538 | Minh Duy | Câu chuyện bó đũa: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | . Hà Nội | 2023 |
106 | TN.03539 | Mai Bình | Ngưu lang, Chức nữ: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
107 | TN.03541 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
108 | TN.03545 | Đình Hoàn | Từ Thức gặp tiên: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
109 | TN.03546 | Mai Bình | Cậu bé Tích Chu: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
110 | TN.03547 | Minh Phương | Ba chú lợn con: = Three little pigs : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
111 | TN.03550 | | Thỏ con ngoan ngoãn: = Docile bunny : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
112 | TN.03551 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
113 | TN.03563 | Minh Phương | Rùa và thỏ: = Turtle and rabbit : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
114 | TN.03564 | | Sự tích con muỗi: Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
115 | TN.03566 | | Chú bé người gỗ Pinocchio: = Pinnocchio : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kể: Minh Phương ; Minh Duy dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
116 | TN.03567 | Minh Duy | Miếng trầu kỳ diệu: Song ngữ Việt - Anh/ Tranh: Đình Hoàn ; Lời: Mai Bình ; Minh Duy dịch | Hà Nội | 2023 |
117 | TN.03570 | Ngọc Linh | Chiếc chum vàng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
118 | TN.03862 | Đoàn Minh Nghĩa | Ba chú lợn con: = Three little pigs : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
119 | TN.03920 | Thùy Trang | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
120 | TN.03922 | Thùy Trang | Anh chàng nhanh trí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
121 | TN.03938 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
122 | TN.03945 | Thùy Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
123 | TN.03954 | Thùy Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |
124 | TN.03974 | Thùy Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
125 | TN.03975 | Thùy Trang | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2023 |