1 | GV.00574 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.00575 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
3 | GV.00576 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
4 | GV.00577 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
5 | GV.00578 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
6 | GV.00579 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1 | Giáo dục | 2024 |
7 | GV.00580 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00581 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00582 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00583 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00584 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
12 | GV.00585 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00586 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
14 | GV.00587 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
15 | GV.00588 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
16 | GV.00589 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
17 | GV.00590 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
18 | GV.00591 | Nguyễn Kính Đức | Toán 5: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... | Giáo dục | 2024 |
19 | GV.00592 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
20 | GV.00593 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
21 | GV.00594 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
22 | GV.00595 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
23 | GV.00596 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
24 | GV.00597 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My… | Giáo dục | 2024 |
25 | GV.00598 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
26 | GV.00599 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV.00600 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
28 | GV.00601 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
29 | GV.00602 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
30 | GV.00603 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
31 | GV.00604 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00605 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00606 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
34 | GV.00607 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
35 | GV.00608 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
36 | GV.00609 | Nguyễn Khánh Băng | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục | 2024 |
37 | GV.00610 | Trịnh Thanh Hải | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
38 | GV.00611 | Trịnh Thanh Hải | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
39 | GV.00612 | Trịnh Thanh Hải | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
40 | GV.00613 | Trịnh Thanh Hải | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
41 | GV.00614 | Trịnh Thanh Hải | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
42 | GV.00615 | Trịnh Thanh Hải | Tin học 5: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b) , Lê Tấn Hồng Hải… | Giáo dục | 2024 |
43 | GV.00616 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
44 | GV.00617 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
45 | GV.00618 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
46 | GV.00619 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
47 | GV.00620 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
48 | GV.00621 | Nguyễn Thị Hồng Chiếm | Công Nghệ 5: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Đoàn Thị Ngân | Giáo dục | 2024 |
49 | GV.00622 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
50 | GV.00623 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
51 | GV.00624 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
52 | GV.00625 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
53 | GV.00626 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
54 | GV.00627 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn... | Giáo Dục | 2024 |
55 | GV.00628 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
56 | GV.00629 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
57 | GV.00630 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
58 | GV.00631 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
59 | GV.00632 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
60 | GV.00633 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (đồng tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chu.b), Đặng Châu Anh (ch.b)… | Giáo dục | 2024 |
61 | GV.00634 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
62 | GV.00635 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
63 | GV.00636 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
64 | GV.00637 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
65 | GV.00638 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
66 | GV.00639 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Trần Thanh Dư (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
67 | GV.00640 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.... | Giáo dục | 2024 |
68 | GV.00641 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.... | Giáo dục | 2024 |
69 | GV.00642 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.... | Giáo dục | 2024 |
70 | GV.00643 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.... | Giáo dục | 2024 |
71 | GV.00644 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.... | Giáo dục | 2024 |
72 | GV.00645 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.... | Giáo dục | 2024 |